Truyện Dịu Dàng Dành Riêng Em - Chương 8 với tiêu đề 'Ngôi sao sáng của giới nghệ sĩ' "Chú đến sao không nói trước với cháu tiếng nào thế?", Hoắc Thiệu Hàng cười hỏi. Hạ Tông Nguyên vỗ vai anh, "Vốn dĩ chú không định đến, chỉ là quyết định đột ngột thôi
Mắt anh nheo lại, lạnh lùng, đầy vẻ đe dọa —không có chút gì dịu dàng, yếu đuối. His eyes are narrowed, hard, threatening —void of even a hint of softness that would betray weakness. jw2019. Lòng Đa-vít nguôi đi trước lời nài xin dịu dàng của A-bi-ga-in. David's heart softened at Abigail's mild
Nghĩa của từ dịu dàng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dịu dàng * adj - sweet; graceful =cử chỉ dịu dàng+solf manners
Chương 1: Tôi là diễn viên. Từ California Mĩ đến Hàn Quốc, máy bay hạ cánh. Hạ Dĩ Hàm đeo kính râm lên, lao ra khỏi sân bay. Cô không mang bất cứ kiện hành lý nào, mà lần này đến Hàn Quốc chỉ vì một cuộc điện thoại của chị gái. Hạ Dĩ Hàm lên xe taxi, dùng chút tiếng
dịu dàng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa dịu dàng Tiếng Trung (có phát âm) là: 好声好气 《(好声好气的)语调柔和, 态度温和。》和风细雨 《比喻方式和 缓, 不粗暴。》和婉 《温和委婉。》ngữ khí dịu dàng语气和婉。nét mặt dịu dàng神情和悦。和谐 .
cash. Sophia Obertas đang cười dịu dàng trong khi đang ngắm nhìn Ellen và Obertas smiled softly as she gazed at Ellen and đã nhìn thấy cây đèn nhỏ”, cô dịu dàng seen the little lamp,' she said, đời đã trôi chậm và, ôi, rất dịu life was slow and and oh, so sẽ về nhà, một ngày nào đó,” cô nói dịu want to go home one day,” she said nhìn dịu dàng của Mẹ, xin củng cố niềm hy vọng của your gaze of sweetness, strengthen the hope of God's ta chỉ nhìn chị,” Katie nói dịu khoảnh khắc của sự dịu dàng tinh rất thíchmỗi khi anh nói chuyện dịu dàng với em.”.I love it when you talk Sweetly to me.”.Nó biết làm thế nào là dịu dàng và từ bi nhân thể tôi dịu dàng, có nhiều điểm còn sót những người hâm mộ tóc vàng dịu dàng không nhận ra ca sĩ the gentle blonde fans did not recognize the singer cần phải dịu dàng khi tiếp cận dịu dàng với một vài người, nghiêm khắc với những người khác;Dịu dàng và kiên nhẫn trong lúc hướng dẫn;
Dictionary Vietnamese-English dịu dàng What is the translation of "dịu dàng" in English? chevron_left chevron_right dịu dàng {adj.} EN volume_up feminine gentle light smooth-tongued soft-spoken soothing tender Translations Similar translations Similar translations for "dịu dàng" in English More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login
dịu dàng tiếng anh là gì